時毘多迦羅 ( 時thời 毘tỳ 多đa 迦ca 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)譯曰食壽命。鬼神名。見孔雀王咒經上。梵Jivitākāra。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 譯dịch 曰viết 食thực 壽thọ 命mạng 。 鬼quỷ 神thần 名danh 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 。 梵Phạm Jivitākāra 。