時媚鬼 ( 時thời 媚mị 鬼quỷ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)又曰精媚鬼。三鬼之一。見鬼條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 又hựu 曰viết 精tinh 媚mị 鬼quỷ 。 三tam 鬼quỷ 之chi 一nhất 。 見kiến 鬼quỷ 條điều 。