Chuẩn 時婆時婆迦 ( 時thời 婆bà 時thời 婆bà 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (動物)Jivajiva,見耆婆耆婆條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 動động 物vật ) Jivajiva , 見kiến 耆kỳ 婆bà 耆kỳ 婆bà 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 時婆時婆迦 ( 時thời 婆bà 時thời 婆bà 迦ca ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (動物)Jivajiva,見耆婆耆婆條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 動động 物vật ) Jivajiva , 見kiến 耆kỳ 婆bà 耆kỳ 婆bà 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển