Chuẩn 鐵城 ( 鐵thiết 城thành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)地獄之城也。大藏中有鐵城泥梨經一卷。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 地địa 獄ngục 之chi 城thành 也dã 。 大đại 藏tạng 中trung 有hữu 鐵thiết 城thành 泥nê 梨lê 經kinh 一nhất 卷quyển 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 鐵城 ( 鐵thiết 城thành ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜名)地獄之城也。大藏中有鐵城泥梨經一卷。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 名danh ) 地địa 獄ngục 之chi 城thành 也dã 。 大đại 藏tạng 中trung 有hữu 鐵thiết 城thành 泥nê 梨lê 經kinh 一nhất 卷quyển 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn