天乘 ( 天thiên 乘thừa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五乘之一。能修十善,乘之而生於欲界之六天,能修禪定,乘之而生於色界無色界之諸天,是名天乘。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 乘thừa 之chi 一nhất 。 能năng 修tu 十Thập 善Thiện 乘thừa 之chi 而nhi 生sanh 於ư 欲dục 。 界giới 之chi 六lục 天thiên , 能năng 修tu 禪thiền 定định , 乘thừa 之chi 而nhi 生sanh 於ư 色sắc 界giới 無vô 色sắc 界giới 。 之chi 諸chư 天thiên , 是thị 名danh 天thiên 乘thừa 。