Chuẩn 千二百舌功德 ( 千thiên 二nhị 百bách 舌thiệt 功công 德đức ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)舌根清淨之功德數也。見六根清淨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 舌thiệt 根căn 清thanh 淨tịnh 之chi 功công 德đức 數số 也dã 。 見kiến 六lục 根căn 清thanh 淨tịnh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 千二百舌功德 ( 千thiên 二nhị 百bách 舌thiệt 功công 德đức ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)舌根清淨之功德數也。見六根清淨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 舌thiệt 根căn 清thanh 淨tịnh 之chi 功công 德đức 數số 也dã 。 見kiến 六lục 根căn 清thanh 淨tịnh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển