天眼力 ( 天thiên 眼nhãn 力lực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)佛所得十力之一。佛所得之天眼也。為了了分明,無能壞無能勝者,故云力。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 所sở 得đắc 十Thập 力Lực 之chi 一nhất 。 佛Phật 所sở 得đắc 之chi 天thiên 眼nhãn 也dã 。 為vi 了liễu 了liễu 分phân 明minh 。 無vô 能năng 壞hoại 無vô 能năng 勝thắng 者giả 故cố 云vân 力lực 。