Chuẩn 禪侶 ( 禪thiền 侶lữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)修禪定之僧侶。總名僧家。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 修tu 禪thiền 定định 之chi 僧Tăng 侶lữ 。 總tổng 名danh 僧Tăng 家gia 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 禪侶 ( 禪thiền 侶lữ ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)修禪定之僧侶。總名僧家。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 修tu 禪thiền 定định 之chi 僧Tăng 侶lữ 。 總tổng 名danh 僧Tăng 家gia 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn