天龍 ( 天thiên 龍long )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)諸天與龍神。為八部眾之二眾。天者,梵天帝釋等也,龍者難陀跋難陀等也。法華經序品曰:「天龍夜叉。(中略)人非人。」見天龍八部條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 諸chư 天thiên 與dữ 龍long 神thần 。 為vi 八bát 部bộ 眾chúng 之chi 二nhị 眾chúng 。 天thiên 者giả 梵Phạm 天Thiên 帝Đế 釋Thích 等đẳng 也dã , 龍long 者giả 難Nan 陀Đà 跋Bạt 難Nan 陀Đà 等đẳng 也dã 。 法pháp 華hoa 經kinh 序tự 品phẩm 曰viết 。 天thiên 龍long 夜dạ 叉xoa 。 ( 中trung 略lược ) 人nhân 非phi 人nhân 。 」 見kiến 天thiên 龍long 八bát 部bộ 條điều 。