天皇 ( 天thiên 皇hoàng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (寺名)唐荊州天皇寺之道悟禪師。石頭希遷之法嗣也。見傳燈錄十四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 寺tự 名danh ) 唐đường 荊kinh 州châu 天thiên 皇hoàng 寺tự 之chi 道đạo 悟ngộ 禪thiền 師sư 。 石thạch 頭đầu 希hy 遷thiên 之chi 法pháp 嗣tự 也dã 。 見kiến 傳truyền 燈đăng 錄lục 十thập 四tứ 。