禪戒 ( 禪thiền 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)禪定與戒法。又禪宗與律宗。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 定định 與dữ 戒giới 法pháp 。 又hựu 禪thiền 宗tông 與dữ 律luật 宗tông 。