繕都 ( 繕thiện 都đô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Jantu,又作禪頭,禪豆,禪兜。譯曰眾生。玄應音義曰:「禪頭,或云禪豆,禪兜。或云繕都,此譯云眾生也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Jantu , 又hựu 作tác 禪thiền 頭đầu , 禪thiền 豆đậu , 禪thiền 兜đâu 。 譯dịch 曰viết 眾chúng 生sanh 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 曰viết : 「 禪thiền 頭đầu , 或hoặc 云vân 禪thiền 豆đậu , 禪thiền 兜đâu 。 或hoặc 云vân 繕thiện 都đô , 此thử 譯dịch 云vân 眾chúng 生sanh 也dã 。 」 。