禪定門 ( 禪thiền 定định 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)禪定之門戶。又以入禪定門戶之義,呼一切出家入道之人。略曰禪門。位牌書某禪定門某禪門是也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 禪thiền 定định 之chi 門môn 戶hộ 。 又hựu 以dĩ 入nhập 禪thiền 定định 門môn 戶hộ 之chi 義nghĩa , 呼hô 一nhất 切thiết 出xuất 家gia 。 入nhập 道Đạo 之chi 人nhân 。 略lược 曰viết 禪thiền 門môn 。 位vị 牌bài 書thư 某mỗ 禪thiền 定định 門môn 某mỗ 禪thiền 門môn 是thị 也dã 。