天帝弓 ( 天thiên 帝đế 弓cung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)虹之異名。往生要集中本曰:「雙眉皎淨似天帝弓。」玄應音義二十一曰:「天弓亦言帝弓,即天虹也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 虹hồng 之chi 異dị 名danh 。 往vãng 生sanh 要yếu 集tập 中trung 本bổn 曰viết : 「 雙song 眉mi 皎hiệu 淨tịnh 似tự 天thiên 帝đế 弓cung 。 」 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 一nhất 曰viết : 「 天thiên 弓cung 亦diệc 言ngôn 帝đế 弓cung , 即tức 天thiên 虹hồng 也dã 。 」 。