睒摩利 ( 睒thiểm 摩ma 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)鬼神名。譯曰英雄德。見金光明文句七。梵Śamitṛ。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 鬼quỷ 神thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 英anh 雄hùng 德đức 。 見kiến 金kim 光quang 明minh 文văn 句cú 七thất 。 梵Phạm Śamit ṛ 。