施齋經 ( 施thí 齋trai 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)對施齋而誦經也。為施主咒願之意。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 對đối 施thí 齋trai 而nhi 誦tụng 經Kinh 也dã 。 為vi 施thí 主chủ 咒chú 願nguyện 之chi 意ý 。