施樂觀音 ( 施thí 樂nhạo/nhạc/lạc 觀quán 音âm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)三十三觀音之一。左手置膝,右手置頰,為見蓮花之形者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 三tam 十thập 三tam 觀quán 音âm 之chi 一nhất 。 左tả 手thủ 置trí 膝tất , 右hữu 手thủ 置trí 頰giáp , 為vi 見kiến 蓮liên 花hoa 之chi 形hình 者giả 。