尸摩賒那 ( 尸thi 摩ma 賒xa 那na )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(地名)譯作棄尸人墓。梵Śmaśāna(Aśmaśāyana),又云尸陀Śitavat林。見法顯傳。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 地địa 名danh ) 譯dịch 作tác 棄khí 尸thi 人nhân 墓mộ 。 梵Phạm Śmaśāna ( Aśmaśāyana ) , 又hựu 云vân 尸thi 陀đà Śitavat 林lâm 。 見kiến 法pháp 顯hiển 傳truyền 。