始行人 ( 始thỉ 行hành 人nhân )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對久行人而云,新迴心懺悔修佛道之人也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 久cửu 行hành 人nhân 而nhi 云vân , 新tân 迴hồi 心tâm 懺sám 悔hối 修tu 佛Phật 道Đạo 之chi 人nhân 也dã 。