替僧 ( 替thế 僧Tăng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)明制。凡皇太子諸王生。率剃度幼童一人為僧。名曰替僧。神宗替僧名志善。見張江陵集。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 明minh 制chế 。 凡phàm 皇hoàng 太thái 子tử 諸chư 王vương 生sanh 。 率suất 剃thế 度độ 幼ấu 童đồng 一nhất 人nhân 為vi 僧Tăng 。 名danh 曰viết 替thế 僧Tăng 。 神thần 宗tông 替thế 僧Tăng 名danh 志chí 善thiện 。 見kiến 張trương 江giang 陵lăng 集tập 。