體空教 ( 體thể 空không 教giáo )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)說體空之教門,在方等部般若部之諸經及涅槃經。如金剛般若之六喻,維摩經之十喻是也。天台之四教,名之為通教。鈍根之菩薩,依此而證等於三藏教之空寂涅槃,利根之菩薩,依此而證如別圓二教之中道,一教通於前後故也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 說thuyết 體thể 空không 之chi 教giáo 門môn , 在tại 方Phương 等Đẳng 部bộ 般Bát 若Nhã 部bộ 之chi 諸chư 經kinh 及cập 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 。 如như 金kim 剛cang 般Bát 若Nhã 之chi 六lục 喻dụ , 維duy 摩ma 經kinh 之chi 十thập 喻dụ 是thị 也dã 。 天thiên 台thai 之chi 四tứ 教giáo , 名danh 之chi 為vi 通thông 教giáo 。 鈍độn 根căn 之chi 菩Bồ 薩Tát 依y 此thử 而nhi 證chứng 等đẳng 於ư 三Tam 藏Tạng 教giáo 之chi 空không 寂tịch 涅Niết 槃Bàn 利lợi 根căn 之chi 菩Bồ 薩Tát 依y 此thử 而nhi 證chứng 如như 別biệt 圓viên 二nhị 教giáo 之chi 中trung 道đạo , 一nhất 教giáo 通thông 於ư 前tiền 後hậu 故cố 也dã 。