世耶那薩喃 ( 世thế 耶da 那na 薩tát 喃nẩm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)Śayanāsana譯言臥具。僧資具之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) Śayanāsana 譯dịch 言ngôn 臥ngọa 具cụ 。 僧Tăng 資tư 具cụ 之chi 一nhất 。