實叉難陀 ( 實Thật 叉Xoa 難Nan 陀Đà )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)Sikṣānanda,譯曰學喜。于闐國人,譯出華嚴等經十九部一百七卷。見開元錄九。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) Sik ṣ ānanda , 譯dịch 曰viết 學học 喜hỷ 。 于vu 闐điền 國quốc 人nhân , 譯dịch 出xuất 華hoa 嚴nghiêm 等đẳng 經kinh 十thập 九cửu 部bộ 一nhất 百bách 七thất 卷quyển 。 見kiến 開khai 元nguyên 錄lục 九cửu 。