實相普賢 ( 實thật 相tướng 普phổ 賢hiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三種普賢之一。見普賢條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 種chủng 普phổ 賢hiền 之chi 一nhất 。 見kiến 普phổ 賢hiền 條điều 附phụ 錄lục 。