七聲 ( 七thất 聲thanh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)蘇漫多聲之七轉聲也。又曰七例句。見七轉九例條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 蘇tô 漫mạn 多đa 聲thanh 之chi 七thất 轉chuyển 聲thanh 也dã 。 又hựu 曰viết 七thất 例lệ 句cú 。 見kiến 七thất 轉chuyển 九cửu 例lệ 條điều 。