實性 ( 實thật 性tánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)真如之異名也。仁王經中曰:「諸法實性,清淨平等,非有非無。」同良賁疏曰:「諸法實性者,諸法性也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 。 真Chân 如Như 之chi 異dị 名danh 也dã 。 仁nhân 王vương 經kinh 中trung 曰viết 諸chư 法pháp 實thật 性tánh 。 清thanh 淨tịnh 平bình 等đẳng 。 非phi 有hữu 非phi 無vô 。 」 同đồng 良lương 賁 疏sớ 曰viết 諸chư 法pháp 實thật 性tánh 。 者giả , 諸chư 法pháp 性tánh 也dã 。 」 。