七心界 ( 七thất 心tâm 界giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)十八界中眼,耳、鼻、舌、身、意、之六識,加意根而為七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 十thập 八bát 界giới 中trung 。 眼nhãn 耳nhĩ 鼻tị 舌thiệt 身thân 意ý 。 之chi 六lục 識thức , 加gia 意ý 根căn 而nhi 為vi 七thất 。