實業 ( 實thật 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)善惡之業,真實得苦樂之果,謂之實業。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 善thiện 惡ác 之chi 業nghiệp 。 真chân 實thật 得đắc 苦khổ 樂lạc 之chi 果quả , 謂vị 之chi 實thật 業nghiệp 。