七母天 ( 七thất 母mẫu 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)又稱七姊妹。遮文荼,矯吠利,吠瑟拏,嬌摩野,燕捺利,咾哪利,未羅弭之七天也。其曼荼羅,存於理趣經十七段曼荼羅中。大黑天及焰摩天之眷屬也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 又hựu 稱xưng 七thất 姊tỷ 妹muội 。 遮già 文văn 荼đồ , 矯kiểu 吠phệ 利lợi , 吠phệ 瑟sắt 拏noa , 嬌kiều 摩ma 野dã , 燕yên 捺nại 利lợi , 咾 哪 利lợi , 未vị 羅la 弭nhị 之chi 七thất 天thiên 也dã 。 其kỳ 曼mạn 荼đồ 羅la , 存tồn 於ư 理lý 趣thú 經kinh 十thập 七thất 段đoạn 曼mạn 荼đồ 羅la 中trung 。 大đại 黑hắc 天thiên 及cập 焰diễm 摩ma 天thiên 之chi 眷quyến 屬thuộc 也dã 。