七龍王 ( 七thất 龍long 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一,蓮華龍王。二,翳羅葉龍王。三,大力龍王。四,大吼龍王。五,小波龍王。六,持驛水龍王。七,金面龍王。見最勝經一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất , 蓮liên 華hoa 龍long 王vương 。 二nhị , 翳ế 羅la 葉diệp 龍long 王vương 。 三tam , 大đại 力lực 龍long 王vương 。 四tứ , 大đại 吼hống 龍long 王vương 。 五ngũ , 小tiểu 波ba 龍long 王vương 。 六lục , 持trì 驛dịch 水thủy 龍long 王vương 。 七thất , 金kim 面diện 龍long 王vương 。 見kiến 最tối 勝thắng 經kinh 一nhất 。