室羅摩拏洛迦 ( 室thất 羅la 摩ma 拏noa 洛lạc 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Śrāmaṇeraka,譯曰勤策男。見沙彌條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Śrāma ṇ eraka , 譯dịch 曰viết 勤cần 策sách 男nam 。 見kiến 沙Sa 彌Di 條điều 。