七見 ( 七thất 見kiến )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一邪見,二我見,三常見,四斷見,五戒盜見,六果盜見,七疑見。詳見三藏法數三十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 邪tà 見kiến , 二nhị 我ngã 見kiến , 三tam 常thường 見kiến , 四tứ 斷đoạn 見kiến 五Ngũ 戒Giới 盜đạo 見kiến , 六lục 果quả 盜đạo 見kiến , 七thất 疑nghi 見kiến 。 詳tường 見kiến 三Tam 藏Tạng 法pháp 數số 三tam 十thập 。