實有 ( 實thật 有hữu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)非虛妄而為事實之義。凡夫不知一切諸法為因緣生,無其實性,執之為實有也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 非phi 虛hư 妄vọng 而nhi 為vi 事sự 實thật 之chi 義nghĩa 。 凡phàm 夫phu 不bất 知tri 一nhất 切thiết 諸chư 法pháp 為vi 因nhân 緣duyên 生sanh , 無vô 其kỳ 實thật 性tánh , 執chấp 之chi 為vi 實thật 有hữu 也dã 。