七顛倒 ( 七thất 顛điên 倒đảo )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(名數)瑜伽論八謂:一,想倒。二,見倒。三,心倒。四,於無常常倒。五,於苦樂倒。六,於不淨淨倒。七,於無我我倒。是合前之三顛倒與四顛倒者。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 名danh 數số ) 瑜du 伽già 論luận 八bát 謂vị : 一nhất , 想tưởng 倒đảo 。 二nhị , 見kiến 倒đảo 。 三tam , 心tâm 倒đảo 。 四tứ 於ư 無vô 常thường 常thường 倒đảo 。 五ngũ , 於ư 苦khổ 樂lạc 倒đảo 。 六lục , 於ư 不bất 淨tịnh 淨tịnh 倒đảo 。 七thất , 於ư 無vô 我ngã 我ngã 倒đảo 。 是thị 合hợp 前tiền 之chi 三tam 顛điên 倒đảo 與dữ 四tứ 顛điên 倒đảo 者giả 。