七轉第八互為因果 ( 七thất 轉chuyển 第đệ 八bát 互hỗ 為vi 因nhân 果quả )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)種子生現行,現行薰種子之法相也。見種子條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 種chủng 子tử 生sanh 現hiện 行hành , 現hiện 行hành 薰huân 種chủng 子tử 之chi 法pháp 相tướng 也dã 。 見kiến 種chủng 子tử 條điều 。