七轉九例 ( 七thất 轉chuyển 九cửu 例lệ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)七轉,又曰七聲,亦曰七例。依語尾之變化知體業等之差別者,謂之蘇漫多聲Sub-anta(名詞),九例又名二九韻,丁彥多聲Tiṅ-anta(動詞),十八種之變化也。見蘇槃多條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 七thất 轉chuyển , 又hựu 曰viết 七thất 聲thanh , 亦diệc 曰viết 七thất 例lệ 。 依y 語ngữ 尾vĩ 之chi 變biến 化hóa 知tri 體thể 業nghiệp 等đẳng 之chi 差sai 別biệt 者giả , 謂vị 之chi 蘇tô 漫mạn 多đa 聲thanh Sub - anta ( 名danh 詞từ ) , 九cửu 例lệ 又hựu 名danh 二nhị 九cửu 韻vận , 丁đinh 彥ngạn 多đa 聲thanh Ti ṅ - anta ( 動động 詞từ ) , 十thập 八bát 種chủng 之chi 變biến 化hóa 也dã 。 見kiến 蘇tô 槃bàn 多đa 條điều 。