七境三樂 ( 七thất 境cảnh 三tam 樂nhạo/nhạc/lạc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)七周行慈之法門也。見七周行慈條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 七thất 周chu 行hành 慈từ 之chi 法Pháp 門môn 也dã 。 見kiến 七thất 周chu 行hành 慈từ 條điều 。