Chuẩn 十六觀門 ( 十thập 六lục 觀quán 門môn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十六觀者,往生西方極樂之門戶,故云十六觀門。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 六lục 觀quán 者giả , 往vãng 生sanh 西tây 方phương 極cực 樂lạc 之chi 門môn 戶hộ , 故cố 云vân 十thập 六lục 觀quán 門môn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 十六觀門 ( 十thập 六lục 觀quán 門môn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十六觀者,往生西方極樂之門戶,故云十六觀門。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 六lục 觀quán 者giả , 往vãng 生sanh 西tây 方phương 極cực 樂lạc 之chi 門môn 戶hộ , 故cố 云vân 十thập 六lục 觀quán 門môn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển