十苦 ( 十thập 苦khổ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)菩薩藏經云:人有十苦逼迫,一生苦,二老苦,三病苦,四死苦,五愁苦,六怨苦,七苦受,是三受中之苦受也,八憂苦,九病惱苦,十流轉大苦。見釋氏要覽一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 菩Bồ 薩Tát 藏tạng 經Kinh 云vân 人nhân 有hữu 十thập 苦khổ 逼bức 迫bách , 一nhất 生sanh 苦khổ , 二nhị 老lão 苦khổ , 三tam 病bệnh 苦khổ , 四tứ 死tử 苦khổ , 五ngũ 愁sầu 苦khổ , 六lục 怨oán 苦khổ , 七thất 苦khổ 受thọ , 是thị 三tam 受thọ 中trung 之chi 苦khổ 受thọ 也dã , 八bát 憂ưu 苦khổ , 九cửu 病bệnh 惱não 苦khổ , 十thập 流lưu 轉chuyển 大đại 苦khổ 。 見kiến 釋Thích 氏thị 要yếu 覽lãm 一nhất 。