Chuẩn 十波羅夷 ( 十thập 波ba 羅la 夷di ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十重禁戒也。有顯密二種。見十重戒條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 重trọng 禁cấm 戒giới 也dã 。 有hữu 顯hiển 密mật 二nhị 種chủng 。 見kiến 十thập 重trọng 戒giới 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 十波羅夷 ( 十thập 波ba 羅la 夷di ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)十重禁戒也。有顯密二種。見十重戒條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 重trọng 禁cấm 戒giới 也dã 。 有hữu 顯hiển 密mật 二nhị 種chủng 。 見kiến 十thập 重trọng 戒giới 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển