青原米價 ( 青thanh 原nguyên 米mễ 價giá )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)與廬陵米價同。見廬陵米價條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 與dữ 廬lư 陵lăng 米mễ 價giá 同đồng 。 見kiến 廬lư 陵lăng 米mễ 價giá 條điều 。