聖種性 ( 聖thánh 種chủng 性tánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)五種性,又六種性之一。見種性條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 五ngũ 種chủng 性tánh , 又hựu 六lục 種chủng 性tánh 之chi 一nhất 。 見kiến 種chủng 性tánh 條điều 。