Chuẩn 聖眾俱會樂 ( 聖thánh 眾chúng 俱câu 會hội 樂nhạo/nhạc/lạc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)淨土十樂之一。見樂條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 淨tịnh 土độ 十thập 樂nhạo/nhạc/lạc 之chi 一nhất 。 見kiến 樂nhạo/nhạc/lạc 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 聖眾俱會樂 ( 聖thánh 眾chúng 俱câu 會hội 樂nhạo/nhạc/lạc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)淨土十樂之一。見樂條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 淨tịnh 土độ 十thập 樂nhạo/nhạc/lạc 之chi 一nhất 。 見kiến 樂nhạo/nhạc/lạc 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển