聖眾俱會樂 ( 聖thánh 眾chúng 俱câu 會hội 樂nhạo/nhạc/lạc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)淨土十樂之一。見樂條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 淨tịnh 土độ 十thập 樂nhạo/nhạc/lạc 之chi 一nhất 。 見kiến 樂nhạo/nhạc/lạc 條điều 。