神 ( 神thần )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)有靈妙不測之德者之通稱,通名八部眾。天神乃至阿修羅神等。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 靈linh 妙diệu 不bất 測trắc 之chi 德đức 者giả 之chi 通thông 稱xưng , 通thông 名danh 八bát 部bộ 眾chúng 。 天thiên 神thần 乃nãi 至chí 阿a 修tu 羅la 神thần 等đẳng 。