晨朝日沒觀行 ( 晨thần 朝triêu 日nhật 沒một 觀quán 行hành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (行事)天台宗之常作法,朝懺法夕例時之勤行也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 行hành 事sự ) 天thiên 台thai 宗tông 之chi 常thường 作tác 法pháp , 朝triêu 懺sám 法pháp 夕tịch 例lệ 時thời 之chi 勤cần 行hành 也dã 。