晨朝 ( 晨thần 朝triêu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)一日分三時,第一云晨朝。而晨朝各於其本堂修晨朝之勤行,故直指其勤行曰晨朝,是六釋中之有財釋也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 一nhất 日nhật 分phần 三tam 時thời , 第đệ 一nhất 云vân 晨thần 朝triêu 。 而nhi 晨thần 朝triêu 各các 於ư 其kỳ 本bổn 堂đường 修tu 晨thần 朝triêu 之chi 勤cần 行hành , 故cố 直trực 指chỉ 其kỳ 勤cần 行hành 曰viết 晨thần 朝triêu , 是thị 六lục 釋thích 中trung 之chi 有hữu 財tài 釋thích 也dã 。