神變月 ( 神thần 變biến 月nguyệt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又曰神足月。見神足月條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 神thần 足túc 月nguyệt 。 見kiến 神thần 足túc 月nguyệt 條điều 。