深淨 ( 深thâm 淨tịnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)謂甚深清淨也。法華經方便品曰:「我聞聖弟子深淨微妙音,喜稱南無佛。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 謂vị 甚thậm 深thâm 清thanh 淨tịnh 也dã 。 法pháp 華hoa 經kinh 方phương 便tiện 品phẩm 曰viết : 「 我ngã 聞văn 聖thánh 弟đệ 子tử 深thâm 淨tịnh 微vi 妙diệu 音âm 。 喜hỷ 稱xưng 南Nam 無mô 佛Phật 。 」 。