Chuẩn 太子明星二十八宿經 ( 太thái 子tử 明minh 星tinh 二nhị 十thập 八bát 宿tú 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)舍頭諫太子二十八宿經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 舍xá 頭đầu 諫gián 太thái 子tử 二nhị 十thập 八bát 宿tú 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 太子明星二十八宿經 ( 太thái 子tử 明minh 星tinh 二nhị 十thập 八bát 宿tú 經kinh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (經名)舍頭諫太子二十八宿經之異名。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 舍xá 頭đầu 諫gián 太thái 子tử 二nhị 十thập 八bát 宿tú 。 經kinh 之chi 異dị 名danh 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển