拓杜羅 ( 拓thác 杜đỗ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (神名)藥師經所說十二大將之一。無翻語。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 神thần 名danh ) 藥dược 師sư 經kinh 所sở 說thuyết 十thập 二nhị 大đại 將tướng 之chi 一nhất 。 無vô 翻phiên 語ngữ 。